ĐẶC ĐIỂM
- Tin cậy
Đọc kết quả nhanh và chính xác trong vòng 3-15 phút, chế độ QC, truy xuất thông tin. Đạt các tiêu chuẩn chất lượng CE/CFDA/FSC/NGSP/IFCC.
• Kinh tế
Giá cả cạnh tranh, thông số xét nghiệm đa dạng (Bệnh tim mạch, Truyền nhiễm, Ung bướu, Đường huyết & tổn thương thận, Hormone, Sinh sản, Đông máu…)
• Dễ sử dụng
Màn hình cảm ứng 10 inch, đa ngôn ngữ, tích hợp máy in nhiệt, tự động kiểm soát thời gian, nhiệt độ phản ứng.
- Quy trình
Đơn giản, dễ sử dụng. Phân tích lên đến 20 chỉ số khác nhau cùng một lần chạy.
- Kit thử bảo quản ở nhiệt độ phòng, hạn dùng 24 tháng.
- Dễ dàng kết nối với máy in, đầu đọc mã vạch, phần mềm quản lý HIS/LIS.
MÁY MIỄN DỊCH HUỲNH QUANG Finecare FIA Meter III Plus – Model: FS-205 là hệ thống xét nghiệm miễn dịch huỳnh qu ang dùng để hỗ trợ chẩn đoán tình trạng bệnh lây nhiễm, đường huyết, tim mạch, tổn thương thận và ung thư… Máy cho kết quả định lượng, tin cậy với thời gian xét nghiệm nhanh.
Ứng dụng: Phòng xét nghiệm, Khoa ER, Khoa tim mạch, Khoa điện tâm đồ, Khoa hô hấp, Khoa nhi
DANH MỤC TEST
Nhóm | Xét nghiệm | Mẫu phẩm | Lượng mẫu | T.gian đo | Khoảng đo | Chứng nhận |
COVID-19 | SARS-CoV-2 IgM/lgG | MTP/HT/HTG | 10 pL | 10 phút | Định tính | CE |
Vitamin | Vitamin D | HT/HTG | 75 ụL | 15 phút | 5-100 ng/mL | CE |
Tiểu đường và tổn thương thận |
HbA1c | MTP | 10 ụL | 5 phút | 4.0-14.5% | CE IFCC NGSP |
MAU | Nước tiểu | 75 ụL | 3 phút | 5-300 mg/L | CE | |
CysC | MTP/HT/HTG | 10 ụL | 5 phút | 0.2-10 mg/L | CE | |
NGAL | Nước tiểu | 75 pL | 15 phút | 10-1500 ng/mL | CE | |
32-MG | MTP/HT/HTG | 10 pL | 10 phút | 0.3-20 mg/L | CE | |
Chức năng tuyến giáp |
T3 | MTP/HT/HTG | 75 ụL | 15 phút | 0.61-9.22 nmol/L | CE |
T4 | MTP/HT/HTG | 75 ụL | 15 phút | 12.87-300 nmol/L | CE | |
TSH | MTP/HT/HTG | 75 pL | 15 phút | 0.1-100 mlU/L | CE | |
fT3 | MTP/HT/HTG | 75 ụL | 15 phút | 0.40-50.00 pmol/L hoặc 0.26-32.55 pg/mL |
CE | |
fT4 | MTP/HT/HTG | 75 ụL | 15 phút | 1.00-100 pmol/L hoặc 0.078-7.77 ng/dL |
CE | |
Sinh sản | p-HCG | MTP/HT/HTG | 20 pL | 15 phút | 2-200,000 mlU/mL | CE |
LH | MTP/HT/HTG | 75 ụL | 15 phút | 1-100 mlU/mL | CE | |
FSH | MTP/HT/HTG | 75 pL | 15 phút | 1-100 mlU/mL | CE | |
Prog | MTP/HT/HTG | 75 pL | 15 phút | 1.5-60 ng/mL | CE | |
PRL | MTP/HT/HTG | 75 ụL | 15 phút | 1-200 ng/mL | ||
E2 | MTP/HT/HTG | 75 ụL | 15 phút | 9-3000 pg/mL | ||
Testosterone | MTP/HT/HTG | 75 ụL | 15 phút | 0.2-15 ng/mL | ||
AMH | MTP/HT/HTG | 75 pL | 15 phút | 0.1-16 ng/mL | ||
Chỉ dấu tim mạch |
NT-proBNP | MTP/HT/HTG | 75 ụL | 15 phút | 18-35000 pg/mL | CE |
cTn I | MTP/HT/HTG | 75 ụL | 15 phút | 0.1-50 ng/ml_ | CE | |
Myo | MTP/HT/HTG | 75 ụL | 15 phút | 2.0-400 ng/mL | CE | |
CK-MB | MTP/HT/HTG | 75 pL | 15 phút | 0.3-100 ng/mL | CE | |
H-FABP | MTP/HT/HTG | 75 ụL | 15 phút | 1-120 ng/mL | CE | |
BNP | MTP/HTG | 75 pL | 15 phút | 5-5000 pg/mL | CE | |
Viêm nhiễm | PCT | MTP/HT/HTG | 75 ụL MTP
50 jjL HT/HTG |
15 phút | 0.1-100 ng/mL | CE |
CRP (hsCRP+CRP) |
MTP/HT/HTG | 8.5 |jL MTP
5 jjL HT/HTG |
3 phút | 0.5-200 mg/L | CE | |
2 in 1 (CRP+PCT) |
MTP/HT/HTG | 75 ụL | 15 phút | CRP:0.5-150 mg/L PCT:0.1-100 ng/mL |
CE | |
SAA | MTP/HT/HTG | 10 |JL | 15 phút | 1.0-300 mg/L | CE | |
Ung bướu | AFP | MTP/HT/HTG | 75 ụL | 15 phút | 5-400 ng/mL | CE |
PSA | MTP/HT/HTG | 75 pL | 15 phút | 2-100 ng/mL | CE | |
CEA | MTP/HT/HTG | 75 ụL | 15 phút | 1-500 ng/mL | CE | |
ÍPSA | MTP/HT/HTG | 75 pL | 15 phút | 0.2-30 ng/mL | CE |